Thuật ngữ Poker thường rất đơn giản và dễ hiểu. Tuy vậy, số lượng thuật ngữ của nó lại không hề nhỏ. Cho nên sẽ rất khó cho anh em để có thể nắm bắt được hết những thuật ngữ này. Trong bài viết hôm nay, Ku Casino sẽ chia sẻ cho anh em một số thuật ngữ thông dụng mới nhất để có thể làm chủ mọi bàn Poker.
Thuật ngữ Poker thông dụng 2023
Poker (Texas Hold’em) là một thể loại trò chơi được sử dụng rộng rãi không chỉ ở các Casino ở nước ngoài mà còn ở các sòng bạc trực tuyến trong nước. Nó là một bản chuyển thể khác của 52 lá bài. Trò chơi poker hiện nay rất phổ biến trên toàn thế giới và đã trở thành trò chơi quốc tế như APPT, APR và WSOP. Do đó, ngày càng có nhiều người yêu thích và tìm đến trò bài pokernày.
Vị trí trong poker
- Dealer: Trong bất kì sòng bạc chuyên nghiệp hay các giải đấu lớn luôn có một người chia bài. Họ không phải người chơi ở mỗi bàn mà chỉ đóng vai trò chia bài trong ván cược. Trường hợp trong các trò chơi nhóm nhỏ, người chơi sẽ thay phiên nhau đóng vai trò là dealer
- Big Blind (BB): Vị trí bên trái thứ hai của dealer. BB yêu cầu phải là người đặt tiền cược đầu tiên và đặc biệt phải gấp đôi số tiền của SB.
- Small Blind (SB): Thuật ngữ này được hiểu là vị trí đầu tiên bên trái dealer trong mỗi vòng cá cược. Vị trí này sẽ bắt buộc phải trả mộ số tiền cụ thể trước khi cá cược. Thường là yêu cầu phải đặt 1/2 so với BB, hoặc toàn bộ số tiền của người chơi nếu ít hơn SB vẫn còn trên bàn.
- Early Position: Chỉ vị trí ngồi trong vòng đặt cược mà người chơi phải thực hiện ra bài đầu tiên. Trong những ván Poker thông thường, thì early possition sẽ nằm ở vị trí thứ 3 – bên trái dealer.
- Dealer buttom: Thuật ngữ này thường xuất hiện trong những trò chơi nhỏ, không có vị trí dealer qui định sẵn. Thường nó sẽ là một biểu tượng nhỏ, hình tròn, có chữ D phía trước. Nó sẽ di chuyển cùng cihiều kim đồng hồ. Di chyển từ người chơi này sang người chơi khác sau mỗi ván bài để xác định vị trí của ván bài mới.
Thuật ngữ Poker chỉ vị trí người chơi
- Aggresive: Một thuật ngữ dùng để mô tả một người chơi tích cực thường xuyên ra cược/tăng cược.
- Tight: Chơi mộ cách chặt chẽ và chỉ đánh những quân bài mạnh. Thường là AK, 88+, AQ, KQ, JT.
- Loose: Chơi nhiều ván bài (chơi ít chặt chẽ hơn, có chọn lọc…). Do đó, có hai loại người chơi: Lossless Passive (chơi bị động và chơi nhiều tay) và Lossless Agressive (chơi tích cực và chơi nhiều tay).
- Passive: Chỉ có người chơi sẽ luôn ở thế bị động. Tỷ lệ của call/check mà cao, thì tỷ lệ bet/raise sẽ rất thấp.
Thuật ngữ Poker chỉ những hành động
- Fold: Hành động dập/bỏ bài xảy ra khi người chơi cảm thấy bài của mình không đủ tốt để cạnh tranh. Nếu người chơi bỏ bài, số tiền đã đặt cược trước đó sẽ không được hoàn trả.
- Check: Nếu trước bạn chưa ai đặt cược, bạn có thể chọn không đặt cược bất kỳ khoản tiền nào và chuyển trò chơi cho người tiếp theo. Người chơi chỉ được đặt cược khi người chơi khác chưa cược. Bạn có thể lựa chọn các hình thức cược như: Cược nhỏ (nửa tiền cược), Cược lớn (cược 2/3 tiền cược), 3bet – 3 lần BB, 4bet – 4 lần BB.
- Call: Đồng ý chi một số tiền/chip bằng với số người chơi đã đặt trước. Với mục đích để theo dõi cược và tiếp tục trò chơi.
- Check Raise: Một người chơi bỏ qua lần kiểm tra đầu tiên. Sau đó tăng tiền cược của mình khi người khác đặt cược. Tất cả sẽ diễn ra trong cùng một vòng.
- Bluff: Thuật ngữ poker này hay còn được gọi là ‘’bịp’’. Hành động khiến đối thủ tin rằng bạn có bài mạnh hơn (hoặc yếu hơn) trong khi thực tế thì không. Người chơi có thể vô tội vạ tin theo. Có nhiều cách để Bluff, nổi bật có thể kể đến như biểu cảm, lời nói, hành động.
- All-In: Khi một người chơi all-in, điều này có nghĩa là người chơi đặt cược hết số tiền họ đang sở hữu trên bài.
Xem thêm: Rake trong Poker là gì? Có ảnh hưởng gì đến người chơi hay không?
Một số thuật ngữ Poker cơ bản khác
- ABC Poker: Đây là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một người chơi poker lý thuyết, không linh hoạt. Họ thường chơi theo những gì họ được bảo. Hiếm khi bluff và raise với hand trung bình. Chúng thường rất dễ đoán. Đây là một chiến lược tốt nếu bạn đang chơi các trò chơi tiền mặt dành cho người mới bắt đầu.
- Ante: Một lượng nhỏ chip mà tất cả người chơi trong bàn phải đặt cược trước khi ván bài mới bắt đầu. Thường được áp dụng vào cuối giải đấu (mỗi giải đấu có các quy tắc đặt cược khác nhau).
- Bankroll: Tất cả số vốn mà cược thủ có, đều dành cho trò chơi bài xì phé. Số chip người chơi mua khi chơi poker.
- Bank Rool Management (BRM): Quản lý vốn bao gồm nhiều phương pháp để tránh phá sản. Chơi poker mà không biết cách quản lý vốn thì không thể theo đuổi lâu dài.
- Bad Beat: Thuật ngữ poker này chỉ người chơi có bài mạnh có cơ hội thắng cao hơn. Tuy vậy lại thua bài yếu hơn- người có xác suất thắng đầu tiên rất thấp. Những trận như vậy được gọi là Bad Beat.
- Buy in: Mua vào là số tiền người chơi phải mua vào để tham gia trò chơi. Trong các trò chơi tiền mặt, đó là số tiền được mang đến bàn. Đối với các thể thức giải đấu, đó là số tiền để mua một vé, phần lớn số tiền này được đưa vào nhóm giải thưởng (nhóm giải thưởng) và một số được thu dưới dạng phí nhà cái.
- Calling station: Thuật ngữ này mang hàm ý tiêu cực và ám chỉ một người chơi hiếm khi bỏ bài.
- Cold Call: Bỏ tiền hay chips ra để tiếp tục cược bởi trước đó đã có người raise hay cược lớn.
- Community Cards: Các quân bài chung được lật ở giữa bàn. Tất cả người chơi có thể sử dụng những lá bài này để kết hợp với các quân bài của mình để tạo thành ván bài tốt nhất có thể.
- Dead Hand: Các lá bài bị loại bỏ, bị coi là vô hiệu và không còn giá trị chiến thắng.
Kết luận
Trên đây là tập hợp một danh sách các thuật ngữ Poker thông dụng mà Kubet muốn cung cấp cho anh em. Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp cho anh em tự tin hơn trên mọi bàn Poker, dù cho chơi trực tuyến hay trong sòng bạc truyền thống. Anh em hãy truy cập Kubet để tìm hiểu thêm những thông tin về cá độ trong Casino nhé.